KT | 11HQ16HQ1HQ3HQ4HQ18HQ10HQ14HQ | |||||||||||
ĐB | 59882 | |||||||||||
G.1 | 35161 | |||||||||||
G.2 | 80009 | 90230 | ||||||||||
G.3 | 27850 | 78279 | 76809 | |||||||||
32621 | 30855 | 65708 | ||||||||||
G.4 | 4114 | 7900 | 0301 | 0473 | ||||||||
G.5 | 6540 | 7127 | 8212 | |||||||||
9532 | 2160 | 6720 | ||||||||||
G.6 | 460 | 122 | 532 | |||||||||
G.7 | 85 | 51 | 42 | 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 08, 09(2) | 0 | 00, 20, 30, 40, 50, 60(2) |
1 | 12, 14, 16 | 1 | 01, 21, 51, 61 |
2 | 20, 21, 22, 27 | 2 | 12, 22, 32(2), 42, 82 |
3 | 30, 32(2) | 3 | 73 |
4 | 40, 42 | 4 | 14 |
5 | 50, 51, 55 | 5 | 55, 85 |
6 | 60(2), 61 | 6 | 16 |
7 | 73, 79 | 7 | 27 |
8 | 82, 85 | 8 | 08 |
9 | 9 | 09(2), 79 |
Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- XSKT Miền Bắc
- XSKT Kiên Giang
- XSKT Tiền Giang
- XSKT Đà Lạt
- XSKT Đồng Tháp
- XSKT TP HCM
- XSKT Cà Mau
- XSKT Vũng Tàu
- XSKT Bến Tre
- XSKT Bạc Liêu
- XSKT Cần Thơ
- XSKT Sóc Trăng
- XSKT Đồng Nai
- XSKT An Giang
- XSKT Tây Ninh
- XSKT Bình Thuận
- XSKT Vĩnh Long
- XSKT Bình Dương
- XSKT Trà Vinh
- XSKT Long An
- XSKT Bình Phước
- XSKT Hậu Giang
- XSKT Kon Tum
- XSKT Khánh Hòa
- XSKT Huế
- XSKT Phú Yên
- XSKT Đắk Lắk
- XSKT Quảng Nam
- XSKT Đà Nẵng
- XSKT Bình Định
- XSKT Quảng Bình
- XSKT Quảng Trị
- XSKT Ninh Thuận
- XSKT Gia Lai
- XSKT Quảng Ngãi
- XSKT Đắk Nông
Xổ Số Điện Toán
Kho tiện ích
Dự Đoán Xổ Số
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số