Cầu giải đặc biệt theo thứ
Chọn tỉnh/thành
Biên ngày cầu chạy
Số ngày cầu chạy
Xem theo thứ
Gần giải đặc biệt hơn
- Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 6 ngày
Bảng cầu tính từ 3 ngày trước 08/05/2024
Đầu 0 | 00 1 lần | 03 1 lần | 07 1 lần | 09 1 lần | ||||||
Đầu 1 | 16 2 lần | |||||||||
Đầu 2 | 26 2 lần | |||||||||
Đầu 3 | 37 1 lần | 39 1 lần | ||||||||
Đầu 4 | 46 2 lần | |||||||||
Đầu 5 | 56 1 lần | |||||||||
Đầu 6 | 60 2 lần | 61 2 lần | 63 2 lần | 64 1 lần | 65 1 lần | 66 3 lần | 68 1 lần | |||
Đầu 7 | 76 1 lần | |||||||||
Đầu 8 | ||||||||||
Đầu 9 | 96 1 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 3 ngày tính từ: 08/05/2024. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB Thứ 2, 06/05/2024
ĐB | 87661 | |||||||||||
G.1 | 22441 | |||||||||||
G.2 | 18944 | 47884 | ||||||||||
G.3 | 62669 | 61032 | 64782 | |||||||||
29258 | 00675 | 55196 | ||||||||||
G.4 | 6456 | 6301 | 0711 | 9193 | ||||||||
G.5 | 5000 | 1334 | 5056 | |||||||||
5124 | 3581 | 8603 | ||||||||||
G.6 | 322 | 497 | 371 | |||||||||
G.7 | 45 | 32 | 98 | 67 |
Đặc biệt :87661
XSMB Thứ 2, 29/04/2024
ĐB | 15877 | |||||||||||
G.1 | 86391 | |||||||||||
G.2 | 81274 | 81676 | ||||||||||
G.3 | 90575 | 32048 | 64302 | |||||||||
41745 | 95540 | 13428 | ||||||||||
G.4 | 1937 | 2689 | 1242 | 1612 | ||||||||
G.5 | 8518 | 0804 | 5532 | |||||||||
3564 | 2859 | 5321 | ||||||||||
G.6 | 460 | 330 | 803 | |||||||||
G.7 | 08 | 61 | 03 | 82 |
Đặc biệt :15877
XSMB Thứ 2, 22/04/2024
ĐB | 15525 | |||||||||||
G.1 | 29914 | |||||||||||
G.2 | 83400 | 68369 | ||||||||||
G.3 | 96522 | 74106 | 84523 | |||||||||
66484 | 76563 | 65685 | ||||||||||
G.4 | 7662 | 3493 | 5151 | 9395 | ||||||||
G.5 | 6856 | 6643 | 1321 | |||||||||
4108 | 2153 | 6831 | ||||||||||
G.6 | 369 | 495 | 636 | |||||||||
G.7 | 82 | 93 | 79 | 37 |
Đặc biệt :15525
XSMB Thứ 2, 15/04/2024
ĐB | 99369 | |||||||||||
G.1 | 13829 | |||||||||||
G.2 | 59861 | 27481 | ||||||||||
G.3 | 65303 | 77704 | 89049 | |||||||||
50013 | 34525 | 33222 | ||||||||||
G.4 | 3926 | 0546 | 2651 | 3393 | ||||||||
G.5 | 0937 | 3884 | 1948 | |||||||||
1679 | 9105 | 2079 | ||||||||||
G.6 | 334 | 673 | 600 | |||||||||
G.7 | 54 | 33 | 98 | 29 |
Đặc biệt :99369
Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- XSKT Miền Bắc
- XSKT Kiên Giang
- XSKT Tiền Giang
- XSKT Đà Lạt
- XSKT Đồng Tháp
- XSKT TP HCM
- XSKT Cà Mau
- XSKT Vũng Tàu
- XSKT Bến Tre
- XSKT Bạc Liêu
- XSKT Cần Thơ
- XSKT Sóc Trăng
- XSKT Đồng Nai
- XSKT An Giang
- XSKT Tây Ninh
- XSKT Bình Thuận
- XSKT Vĩnh Long
- XSKT Bình Dương
- XSKT Trà Vinh
- XSKT Long An
- XSKT Bình Phước
- XSKT Hậu Giang
- XSKT Kon Tum
- XSKT Khánh Hòa
- XSKT Huế
- XSKT Phú Yên
- XSKT Đắk Lắk
- XSKT Quảng Nam
- XSKT Đà Nẵng
- XSKT Bình Định
- XSKT Quảng Bình
- XSKT Quảng Trị
- XSKT Ninh Thuận
- XSKT Gia Lai
- XSKT Quảng Ngãi
- XSKT Đắk Nông
Xổ Số Điện Toán
Kho tiện ích
Dự Đoán Xổ Số
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số