KT | 11GU16GU20GU18GU4GU12GU13GU14GU | |||||||||||
ĐB | 32939 | |||||||||||
G.1 | 48545 | |||||||||||
G.2 | 20648 | 62946 | ||||||||||
G.3 | 62598 | 61910 | 93128 | |||||||||
18943 | 96213 | 41342 | ||||||||||
G.4 | 5481 | 8716 | 3949 | 0656 | ||||||||
G.5 | 5841 | 9192 | 3950 | |||||||||
6709 | 1625 | 9048 | ||||||||||
G.6 | 974 | 010 | 130 | |||||||||
G.7 | 25 | 45 | 77 | 96 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 10(2), 30, 50 |
1 | 10(2), 13, 16 | 1 | 41, 81 |
2 | 25(2), 28 | 2 | 42, 92 |
3 | 30, 39 | 3 | 13, 43 |
4 | 41, 42, 43, 45(2), 46, 48(2), 49 | 4 | 74 |
5 | 50, 56 | 5 | 25(2), 45(2) |
6 | 6 | 16, 46, 56, 96 | |
7 | 74, 77 | 7 | 77 |
8 | 81 | 8 | 28, 48(2), 98 |
9 | 92, 96, 98 | 9 | 09, 39, 49 |
Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- XSKT Miền Bắc
- XSKT Kiên Giang
- XSKT Tiền Giang
- XSKT Đà Lạt
- XSKT Đồng Tháp
- XSKT TP HCM
- XSKT Cà Mau
- XSKT Vũng Tàu
- XSKT Bến Tre
- XSKT Bạc Liêu
- XSKT Cần Thơ
- XSKT Sóc Trăng
- XSKT Đồng Nai
- XSKT An Giang
- XSKT Tây Ninh
- XSKT Bình Thuận
- XSKT Vĩnh Long
- XSKT Bình Dương
- XSKT Trà Vinh
- XSKT Long An
- XSKT Bình Phước
- XSKT Hậu Giang
- XSKT Kon Tum
- XSKT Khánh Hòa
- XSKT Huế
- XSKT Phú Yên
- XSKT Đắk Lắk
- XSKT Quảng Nam
- XSKT Đà Nẵng
- XSKT Bình Định
- XSKT Quảng Bình
- XSKT Quảng Trị
- XSKT Ninh Thuận
- XSKT Gia Lai
- XSKT Quảng Ngãi
- XSKT Đắk Nông
Xổ Số Điện Toán
Kho tiện ích
Dự Đoán Xổ Số
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số